Vải không dệt meltblown là lớp vật liệu cốt lõi trong khẩu trang y tế, với cấu trúc sợi siêu mịn giúp lọc bụi, vi khuẩn, virus hiệu quả.
Khó có thể hình dung khẩu trang y tế hoạt động hiệu quả thế nào nếu thiếu đi một lớp vật liệu quan trọng: vải không dệt meltblown. Trong ngành công nghiệp vật liệu lọc hiện đại, thuật ngữ này ngày càng xuất hiện với tần suất cao, đặc biệt khi đại dịch COVID-19 bùng phát đã đưa nó trở thành “tâm điểm” trong các sản phẩm phòng dịch. Nhưng thực chất, loại vải này là gì, được tạo thành từ đâu và vì sao lại được ưa chuộng đến vậy?
Vải không dệt meltblown là loại vải kỹ thuật được sản xuất từ quá trình thổi nóng chảy nhựa nhiệt dẻo (thường là polypropylene) để tạo thành các sợi cực mảnh, sau đó liên kết lại thành lớp vải không dệt.
Khác với vải dệt thông thường, meltblown không sử dụng sợi dệt chéo mà tạo nên từ lớp sợi siêu mịn ngẫu nhiên, giúp tăng khả năng lọc bụi mịn, vi khuẩn và giọt bắn. Quá trình sản xuất chủ yếu dựa trên kỹ thuật Melt Blown Nonwoven Technology, trong đó dòng polymer được đùn ra từ khuôn phun, bị kéo dài bởi luồng khí nóng tốc độ cao, rồi lắng đọng lên băng tải để hình thành cấu trúc lớp mỏng, mềm và bền.
Trong lĩnh vực vật liệu không dệt (nonwoven fabric), meltblown đóng vai trò là lớp lõi quan trọng – thường được sử dụng giữa hai lớp spunbond trong kết cấu khẩu trang y tế tiêu chuẩn 3 lớp (SB–MB–SB).
Tính năng nổi bật của loại vải này là khả năng lọc vượt trội nhờ cấu trúc vi sợi ngẫu nhiên và điện tích bề mặt (electret), cho phép giữ lại các hạt kích thước siêu nhỏ (như PM2.5 hoặc virus có đường kính vài trăm nanomet). Ngoài ra, tính linh hoạt trong ứng dụng còn mở rộng đến lọc không khí, lọc nước, hấp thụ dầu, vật liệu cách âm, vật liệu cách nhiệt,...
Vì vậy, vải không dệt meltblown không chỉ là sản phẩm phụ trợ mà là thành phần cốt lõi trong các sản phẩm bảo vệ sức khỏe, bảo vệ môi trường và công nghệ cao.
Khi hiểu được khái niệm, nhiều người tiếp tục thắc mắc: vải meltblown được tạo ra như thế nào? Cơ chế nào giúp loại vải này giữ được bụi mịn, vi khuẩn và cả hạt virus kích thước siêu nhỏ? Để lý giải, chúng ta cần đi sâu vào quy trình sản xuất và cấu tạo vật liệu – nơi hội tụ của công nghệ polymer, khí động học và kỹ thuật vi sợi.
Vải không dệt meltblown được cấu thành từ sợi polymer siêu mảnh (thường là PP – polypropylene), có đường kính chỉ từ 1–5 micromet, thậm chí có thể mảnh hơn 10–100 lần so với tóc người.
Những sợi này được liên kết ngẫu nhiên, tạo nên mạng lưới xốp có mật độ cao với các khe hở nhỏ, nhưng không đồng đều. Chính đặc điểm này khiến vải có khả năng bắt giữ hạt siêu nhỏ qua nhiều cơ chế vật lý như:
Đây là lý do vải meltblown được xem là vật liệu lọc chủ động, hiệu suất cao hơn các loại vải không dệt thông thường.
Quy trình sản xuất vải không dệt meltblown gồm 5 bước chính:
Quá trình này không dùng hóa chất kết dính, không dệt kim, giúp vải có độ xốp cao, độ bền cơ học tốt, và phù hợp với tiêu chuẩn vật liệu y tế, công nghiệp.
Trong thực tế sản xuất, vải không dệt meltblown không phải là một loại duy nhất. Tùy vào mục đích sử dụng và đặc tính kỹ thuật, vải được sản xuất với nhiều biến thể khác nhau về độ dày, trọng lượng, lớp chức năng, khả năng lọc hoặc thấm hút. Việc nắm rõ các nhóm phân loại phổ biến sẽ giúp người dùng chọn đúng loại phù hợp với nhu cầu.
Đây là cách phân loại phổ biến nhất vì mỗi lĩnh vực đòi hỏi tính năng riêng:
Tùy vào nhà sản xuất, meltblown còn được phân loại theo:
Nhờ sự đa dạng này, vải không dệt meltblown có thể linh hoạt phục vụ nhiều ngành từ y tế, môi trường đến công nghiệp nặng.
Không ít người nhầm lẫn vải không dệt meltblown và vải không dệt spunbond vì chúng thường xuất hiện cùng nhau, đặc biệt trong cấu trúc khẩu trang 3 lớp. Tuy nhiên, hai loại vải này khác nhau từ cấu tạo, chức năng đến ứng dụng. Hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp chọn đúng vật liệu theo nhu cầu sử dụng và đảm bảo hiệu quả tối ưu.
Tiêu chí |
Vải meltblown |
Vải spunbond |
---|---|---|
Quy trình sản xuất |
Thổi nóng chảy nhựa bằng khí nóng tốc độ cao |
Kéo sợi và lắng đọng bằng phương pháp khí hoặc cơ |
Đường kính sợi |
Rất nhỏ (1–5 μm) |
Lớn hơn (15–25 μm) |
Cấu trúc sợi |
Ngẫu nhiên, mật độ cao |
Liên kết tương đối có trật tự |
Khả năng lọc |
Rất cao (lọc bụi mịn, vi khuẩn, virus) |
Gần như không có khả năng lọc |
Độ mềm mại |
Mềm, dễ biến dạng, ít đàn hồi |
Bền, đàn hồi tốt hơn |
Ứng dụng chính |
Lớp lọc trung tâm trong khẩu trang, lọc khí |
Lớp ngoài và trong khẩu trang, bao bì, nông nghiệp |
Giá thành |
Cao hơn do quy trình phức tạp |
Thấp hơn, dễ sản xuất |
Như vậy, vải không dệt meltblown và spunbond không thay thế nhau, mà bổ sung cho nhau trong các ứng dụng đa lớp.
Năm 2020, khi nhu cầu khẩu trang tăng đột biến, một tấm vải không dệt meltblown từng được định giá đắt hơn cả vải cotton cao cấp. Lý do không nằm ở yếu tố thời trang, mà bởi khả năng lọc bụi mịn và virus gần như tuyệt đối. Tuy nhiên, ứng dụng của meltblown không chỉ dừng lại ở ngành y tế, mà còn mở rộng sang công nghiệp, môi trường, xây dựng và tiêu dùng.
Đây là lĩnh vực sử dụng phổ biến nhất hiện nay:
Lưu ý: loại meltblown dùng trong y tế cần đạt tiêu chuẩn ISO 13485, EN14683, hoặc ASTM F2100 về hiệu suất lọc và độ sạch vi sinh.
Do khả năng bắt giữ bụi mịn và hấp thụ dầu, vải không dệt meltblown còn được sử dụng trong:
Trong sản phẩm cá nhân như khẩu trang, cần đảm bảo meltblown nằm ở lớp giữa, không tiếp xúc trực tiếp với da hoặc không khí ô nhiễm (nếu bị lộ).
Dù xuất hiện nhiều trong đời sống, vải không dệt meltblown vẫn là khái niệm dễ bị hiểu sai, đặc biệt với người tiêu dùng phổ thông. Việc hiểu nhầm có thể dẫn đến lựa chọn sai sản phẩm, sử dụng không đúng cách hoặc đánh giá sai hiệu quả. Dưới đây là những nhầm lẫn thường gặp và lý giải đúng từ góc nhìn kỹ thuật.
Sai. Vải meltblown không có khả năng giữ hiệu suất lọc sau khi tiếp xúc với nước hoặc xà phòng. Các sợi siêu mịn dễ bị biến dạng, mất điện tích bề mặt → làm mất đi khả năng bắt giữ hạt nhỏ (PM2.5, vi khuẩn, virus). Do đó, đây là vật liệu dùng một lần, đặc biệt trong khẩu trang.
Không đúng. Nhiều loại khẩu trang giá rẻ, thậm chí khẩu trang vải, không có lớp meltblown. Một số chỉ sử dụng lớp spunbond hoặc các loại vải không dệt thường, không có khả năng lọc hiệu quả.
Cách kiểm tra tại nhà: chiếu đèn qua lớp giữa – nếu không thấy xuyên sáng và có cảm giác “nhám mịn như giấy lọc”, đó thường là meltblown thật.
Chưa hẳn. Không phải loại nào cũng đạt chuẩn y tế. Meltblown tiêu dùng (low-grade) có thể chỉ đạt hiệu suất lọc 70–80%, không đủ để ngăn virus. Loại dùng cho khẩu trang cần được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, BFE, VFE, EN14683).
Sai về bản chất kỹ thuật. Dù cùng là “nonwoven”, nhưng quy trình sản xuất và chức năng hoàn toàn khác nhau (đã nêu rõ ở H2.4). Sự nhầm lẫn này khiến nhiều người mua nhầm loại vải và không đạt hiệu quả bảo vệ như mong muốn.
Hiểu đúng về vải không dệt meltblown là nền tảng để lựa chọn, sử dụng và đánh giá hiệu quả các sản phẩm bảo hộ cá nhân, lọc không khí hay thiết bị y tế. Với đặc tính lọc vượt trội và cấu trúc kỹ thuật đặc biệt, loại vải này không chỉ là vật liệu thông minh mà còn đóng vai trò thiết yếu trong hệ sinh thái sản phẩm an toàn – sạch – hiệu quả. Việc nhận diện đúng meltblown cũng giúp người dùng tránh mua phải hàng giả, kém chất lượng và sử dụng sai cách gây mất tác dụng.
Có thể mua vải meltblown lẻ ở đâu?
Bạn có thể mua trên các sàn TMĐT lớn hoặc nhà cung cấp vật tư y tế, nhưng cần kiểm tra chứng nhận hiệu suất lọc rõ ràng để tránh hàng kém chất lượng.
Tỷ lệ polypropylene ảnh hưởng thế nào đến chất lượng vải?
PP nguyên sinh ≥ 99% cho sợi ổn định, giữ điện tích tốt, lọc hiệu quả hơn loại pha tạp hoặc tái chế.
Có thể tự làm vải meltblown tại nhà không?
Không thể. Meltblown đòi hỏi thiết bị công nghiệp chuyên dụng và kiểm soát vi cấu trúc sợi ở cấp độ micromet.
Những tiêu chuẩn nào đánh giá chất lượng meltblown?
Các tiêu chuẩn phổ biến gồm: ASTM F2299 (lọc hạt), EN14683 (khẩu trang y tế), ISO 9073 (độ bền) và GB/T 32610.
Vì sao giá vải meltblown hay biến động?
Giá phụ thuộc nguồn nguyên liệu PP, năng lực sản xuất và nhu cầu thị trường – đặc biệt biến động mạnh trong mùa dịch.