Nhiều người tiêu dùng hiện nay vẫn chưa hiểu rõ cách phân biệt vải meltblown và vải thường, dẫn đến việc chọn sai chất liệu khi mua khẩu trang, đồ bảo hộ hay vật liệu lọc bụi. Trên thực tế, vải meltblown là lớp lọc trung tâm trong khẩu trang y tế, được sản xuất bằng công nghệ thổi nóng từ sợi polypropylene (PP) cực mảnh, trong khi vải thường là loại dệt hoặc không dệt có kích thước sợi lớn hơn nhiều và không có khả năng lọc vi khuẩn.
Sai lầm thường gặp là cho rằng mọi loại vải không dệt đều là meltblown. Một số nhà bán hàng lợi dụng điều này, trộn vải spunbond hoặc vải PP không dệt thông thường thay thế để giảm chi phí. Điều này khiến khả năng lọc bụi, kháng khuẩn và độ bền giảm mạnh. Nếu không biết phân biệt vải meltblown và vải thường, người dùng có thể mua phải sản phẩm kém chất lượng mà không hay biết.
Việc sử dụng vải thường thay cho vải meltblown trong sản phẩm y tế hoặc khẩu trang có thể làm mất hoàn toàn hiệu quả lọc bụi và vi khuẩn. Ngoài ra, vải không đúng chuẩn còn dễ bị thấm nước, rách khi dùng, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn hô hấp và sức khỏe người dùng.
Các ngành y tế, công nghiệp lọc khí, sản xuất khẩu trang và lọc nước đều yêu cầu vải meltblown chuẩn BFE95 – BFE99. Trong khi đó, vải thường chỉ phù hợp làm lớp bọc, túi vải hoặc vật liệu lót. Do đó, việc hiểu rõ và phân biệt vải meltblown và vải thường giúp doanh nghiệp chọn đúng nguyên liệu, người tiêu dùng đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Điểm khác biệt cơ bản nhất khi phân biệt vải meltblown và vải thường nằm ở cấu tạo sợi và phương pháp sản xuất. Vải meltblown được tạo từ sợi PP siêu mảnh, được phun nóng chảy ở áp suất cao, tạo thành lớp màng lọc mịn và liên kết tự nhiên. Trong khi đó, vải thường như vải dệt hoặc spunbond có sợi lớn, đan hoặc ép đơn giản hơn, không có khả năng ngăn hạt bụi siêu nhỏ.
Vải meltblown sử dụng 100% sợi polypropylene tinh khiết, được thổi ở nhiệt độ khoảng 250–300°C để tạo sợi mảnh cỡ 1–5 micron. Nhờ kích thước nhỏ và liên kết tĩnh điện, lớp sợi này có khả năng lọc hạt bụi PM2.5, vi khuẩn và giọt bắn hiệu quả đến 99%.
Vải thường có cấu trúc dệt sợi lớn hơn, mật độ thấp, dễ nhận thấy bằng mắt thường. Khi soi dưới ánh sáng, vải thường có các khe hở rõ ràng, không tạo được lớp lọc mịn như vải meltblown. Đây là dấu hiệu trực quan giúp người dùng nhanh chóng nhận biết.
Tiêu chí |
Vải meltblown |
Vải thường |
---|---|---|
Kích thước sợi |
1–5 micron |
20–40 micron |
Bề mặt |
Mịn, mềm, đều |
Sần, thô, có sợi nổi |
Độ lọc bụi |
Rất cao |
Thấp |
Độ bền kéo |
Trung bình |
Cao hơn |
Ứng dụng |
Lớp lọc khẩu trang, lọc khí |
May mặc, lót túi, bao bì |
Bảng trên là cơ sở khoa học giúp phân biệt vải meltblown và vải thường chỉ bằng cách quan sát và cảm nhận.
Với tình trạng tràn lan hàng giả, việc phân biệt vải meltblown và vải thường bằng phương pháp thủ công tại nhà là cần thiết. Bạn có thể áp dụng ba cách phổ biến sau để kiểm tra chính xác chỉ trong vài phút.
Đây là phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả cao, thường dùng trong kiểm nghiệm thực tế.
Cắt một miếng nhỏ, đặt lên miệng cốc rồi đổ nước nhẹ lên. Vải meltblown thật sẽ không thấm nước, còn vải thường sẽ thấm và ướt nhanh. Bạn cũng có thể dùng quạt hoặc máy hút bụi mini để thử độ cản gió: meltblown sẽ cản gió mạnh hơn vì có cấu trúc lọc dày đặc.
Khi sờ bằng tay, vải meltblown có cảm giác mịn, mềm, không xơ. Khi soi dưới ánh sáng, ánh sáng không xuyên qua hoàn toàn mà chỉ phản xạ nhẹ. Trái lại, vải thường có cảm giác khô ráp, ánh sáng xuyên qua dễ dàng.
Không chỉ cần phân biệt vải meltblown và vải thường, người dùng còn nên nhận biết dấu hiệu của vải meltblown kém chất lượng để tránh mua phải hàng giả hoặc hàng pha trộn.
Nếu vải meltblown có mùi nhựa đậm hoặc bề mặt sần, dễ xơ sợi, đó là dấu hiệu vật liệu PP pha tạp. Loại này không đảm bảo hiệu suất lọc, dễ gây kích ứng da và hư hại nhanh.
Khi quan sát bằng mắt hoặc sờ, vải meltblown thật có độ dày đều, mềm và mịn. Nếu chỗ dày chỗ mỏng, sợi thô, bề mặt gồ ghề thì rất có thể đó là vải thường giả dạng meltblown.
Một miếng vải meltblown chất lượng thấp sẽ dễ rách khi kéo nhẹ và không thể ngăn giọt nước. Bạn có thể kiểm tra bằng cách dùng bình xịt phun nhẹ nước: nếu nước thấm nhanh, đó là vải kém chất lượng.
Để phân biệt vải meltblown và vải thường, cần dựa vào các yếu tố cốt lõi như khả năng lọc, độ bền, và phạm vi ứng dụng. Hai loại vải này tuy đều thuộc nhóm vật liệu không dệt nhưng khác nhau hoàn toàn về công nghệ sản xuất, cấu trúc sợi và hiệu năng sử dụng.
Vải meltblown là loại vật liệu không dệt có khả năng lọc bụi, kháng khuẩn và ngăn giọt bắn đến 99% (chuẩn BFE95 – BFE99) nhờ cấu trúc sợi PP siêu mảnh được nạp điện tĩnh.
Cụ thể, vải meltblown có mật độ sợi từ 1–5 micron, giúp giữ lại hạt bụi, vi khuẩn và các hạt khí độc cực nhỏ, trong khi vải thường có sợi to hơn 20 micron, chỉ đóng vai trò lớp bảo vệ ngoài, không có khả năng lọc. Vì vậy, nếu sử dụng vải thường thay thế meltblown trong khẩu trang, khả năng bảo vệ gần như bằng 0.
So sánh nhanh:
Tiêu chí |
Vải meltblown |
Vải thường |
---|---|---|
Khả năng lọc bụi |
95–99% (BFE95 – BFE99) |
Dưới 30% |
Cấu trúc sợi |
Mịn, dày, tĩnh điện |
Thô, rời, không tích điện |
Hiệu quả kháng khuẩn |
Cao |
Không có |
Ứng dụng |
Khẩu trang y tế, lọc khí |
Lớp vải bọc, lót, bao bì |
Vải meltblown có độ bền vừa phải, bề mặt mịn, chống thấm nước tốt nhờ lớp liên kết dày đặc. Khi nhỏ giọt nước lên, vải không bị thấm mà giọt nước lăn đi, chứng tỏ khả năng chống thấm vượt trội.
Vải thường, ngược lại, có độ bền kéo giãn cao hơn nhưng lại dễ thấm nước do cấu trúc sợi đan thưa, không có khả năng tạo lớp lọc kín.
Do đó, phân biệt vải meltblown và vải thường bằng thử nghiệm chống thấm là một trong những cách đơn giản nhất mà người dùng có thể áp dụng ngay tại nhà.
Trong lĩnh vực y tế, vải meltblown được dùng làm lớp lọc chính cho khẩu trang 3 lớp, khẩu trang N95, đồ bảo hộ và màng lọc không khí. Trong khi đó, vải thường (spunbond, dệt thoi, dệt kim) chỉ dùng làm lớp ngoài bảo vệ hoặc vật liệu lót.
Trong công nghiệp, meltblown còn được ứng dụng trong hệ thống lọc bụi, lọc nước và dầu, nhờ đặc tính kháng khuẩn và kháng hóa chất cao. Việc hiểu rõ các đặc tính này giúp phân biệt vải meltblown và vải thường dễ dàng hơn, đồng thời lựa chọn đúng cho từng mục đích sản xuất.
Trên thị trường hiện có nhiều loại vải kém chất lượng giả danh vải meltblown, khiến người mua khó nhận biết thật – giả. Để tránh rủi ro, cần áp dụng các bước kiểm tra cơ bản dưới đây.
Chỉ nên chọn vải meltblown có thông tin rõ ràng về nhà sản xuất, nơi nhập khẩu và tiêu chuẩn kỹ thuật (như BFE95, BFE99 hoặc EN14683). Sản phẩm đạt chuẩn thường có tem kiểm định và chứng chỉ kiểm nghiệm của các trung tâm uy tín.
Một trong những mẹo dễ áp dụng khi phân biệt vải meltblown và vải thường là yêu cầu nhà cung cấp cung cấp kết quả test BFE hoặc thông số GSM (gram/m²) để đánh giá đúng độ dày và khả năng lọc.
Các thương hiệu uy tín như Sinopec, Toray, hoặc các đơn vị trong nước được Bộ Y tế cấp phép sản xuất đều có vải meltblown chuẩn với độ ổn định cao. Vải từ nguồn trôi nổi thường có bề mặt không đồng nhất, dễ rách hoặc có mùi nhựa cháy khi sử dụng.
Vải meltblown thật có giá cao hơn vải thường từ 2–4 lần, do yêu cầu công nghệ sản xuất phức tạp hơn. Nếu gặp mức giá quá thấp so với thị trường, khả năng cao là hàng giả hoặc pha trộn sợi PP tái chế. Ngoài ra, nên chọn nhà cung cấp có nguồn cung ổn định để đảm bảo chất lượng đồng nhất trong các đơn hàng lớn.
Sau khi mua đúng loại vải meltblown, người dùng cần biết cách bảo quản để tránh ảnh hưởng đến cấu trúc lọc và tính kháng khuẩn. Việc lưu trữ sai có thể khiến sợi PP bị oxy hóa hoặc mất điện tích tĩnh điện.
Vải meltblown rất nhạy cảm với tia UV và nhiệt độ cao. Không nên phơi dưới nắng gắt hoặc đặt gần nguồn nhiệt, vì điều này khiến sợi polypropylene bị biến dạng, giảm khả năng lọc bụi.
Độ ẩm cao khiến vải meltblown dễ mất điện tích tĩnh điện, làm giảm hiệu suất lọc. Nên bảo quản trong túi kín hoặc hộp nhựa chống ẩm, tránh nơi có hơi nước hoặc gió ẩm.
Nếu cần tái sử dụng vải meltblown trong mục đích kỹ thuật (như lọc khí, không dùng y tế), hãy lau khô nhẹ bằng khăn mềm, tránh giặt bằng nước hoặc cồn. Việc giặt sẽ làm mất điện tích và phá hủy cấu trúc sợi lọc.
Việc phân biệt vải meltblown và vải thường không chỉ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả bảo vệ sức khỏe. Khi hiểu rõ đặc tính của từng loại vải, người dùng có thể chủ động chọn lựa phù hợp với nhu cầu sử dụng và tránh rủi ro mua phải hàng giả.
Chọn vải meltblown khi cần sản xuất khẩu trang, màng lọc bụi, đồ bảo hộ hoặc vật liệu y tế. Còn vải thường chỉ phù hợp cho đồ gia dụng, bao bì hoặc lớp lót may mặc.
Luôn kiểm tra nguồn gốc, yêu cầu chứng chỉ chất lượng và thử nghiệm bằng các phương pháp đơn giản như kiểm tra khả năng thấm nước, đốt thử, cảm nhận bằng tay trước khi đặt hàng số lượng lớn.
Hiểu và phân biệt vải meltblown và vải thường chính là bước đầu tiên để người dùng và doanh nghiệp chọn đúng nguyên liệu cho sản phẩm an toàn, hiệu quả. Chỉ cần vài thao tác kiểm tra đơn giản, bạn đã có thể nhận biết chính xác đâu là vải meltblown thật chỉ trong một phút – nhanh chóng, dễ thực hiện và cực kỳ hữu ích cho mọi mục đích sử dụng.
Có. Vải meltblown là một loại trong nhóm vải không dệt PP, nhưng có cấu trúc sợi nhỏ và dày hơn, chuyên dùng để lọc bụi và vi khuẩn, trong khi các loại PP khác chỉ làm lớp vỏ hoặc lót.
Có thể. Vải meltblown có bề mặt mịn, ánh sáng không xuyên qua hoàn toàn, trong khi vải thường nhìn thấy rõ khe sợi và ánh sáng xuyên dễ dàng.
Có. Nhỏ vài giọt nước lên bề mặt, vải meltblown thật sẽ không thấm nước, còn vải thường sẽ thấm nhanh. Đây là cách kiểm tra nhanh và hiệu quả.
Không hẳn. Chất lượng phụ thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và quy trình kiểm định, không phải xuất xứ. Nhiều nhà máy trong nước đã sản xuất meltblown đạt chuẩn BFE99 tương đương hàng nhập khẩu.
Kiểm tra tem BFE95 hoặc BFE99, chứng nhận ISO hoặc EN14683 trên bao bì, và nên mua từ đơn vị phân phối uy tín có giấy kiểm định rõ ràng.