Cá chình biển là loài thủy sản có giá trị kinh tế cao, được mệnh danh là “lươn vua” của đại dương. Với giá bán thương phẩm từ 400.000–600.000 đồng/kg, đây là mô hình giúp nông dân ven biển tăng thu nhập bền vững. Nhiều địa phương như Bạc Liêu, Cà Mau, Quảng Ngãi đang đẩy mạnh nuôi cá chình biển nhờ khả năng thích nghi tốt và tỷ lệ sống cao.
Cá chình biển sống chủ yếu ở vùng nước lợ và nước mặn, ưa môi trường sạch, nhiệt độ ổn định 26–30°C. Đặc điểm nổi bật là thân dài, da trơn, ăn tạp thiên về động vật như cá nhỏ, giáp xác, giun biển. Trong điều kiện nuôi phù hợp, cá chình đạt trọng lượng 1,5–3kg chỉ sau 12–14 tháng.
Về tiềm năng, thị trường xuất khẩu sang Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc đang mở rộng, trong khi nguồn khai thác tự nhiên ngày càng cạn kiệt. Điều này tạo cơ hội lớn cho người mới khởi nghiệp trong lĩnh vực nuôi cá chình biển.
Ngoài ra, mô hình này còn có ưu điểm là không cần diện tích quá lớn, có thể nuôi trong bể xi măng, ao đất hoặc lồng biển, giúp tối ưu chi phí ban đầu. Nếu áp dụng đúng kỹ thuật, lợi nhuận có thể đạt từ 25–40% sau mỗi vụ.

Để bắt đầu một mô hình nuôi cá chình biển hiệu quả, khâu chuẩn bị đóng vai trò quyết định đến 60% thành công. Người mới cần nắm rõ các yếu tố cơ bản sau:
Nên chọn vùng đất ven biển hoặc gần nguồn nước mặn ổn định, có thể kiểm soát được độ mặn từ 10–25‰. Nếu nuôi trong bể xi măng, diện tích tối thiểu 20–50 m², độ sâu nước 1–1,5 m. Thành bể nên láng xi măng kỹ để tránh rò rỉ và đảm bảo vệ sinh.
Ao đất cần có hệ thống cấp – thoát nước chủ động, có lưới chắn để ngăn cá thoát ra hoặc địch hại xâm nhập.
Chọn cá chình giống có kích cỡ đồng đều (từ 20–30g/con), da sáng, bơi nhanh, không trầy xước. Nên mua tại trại uy tín có giấy chứng nhận kiểm dịch. Tỷ lệ sống cao nhất thường ở nhóm cá được thuần dưỡng trước khi thả.
|
Hạng mục |
Chi phí ước tính (VNĐ) |
|---|---|
|
Xây bể/đào ao |
20 – 30 triệu |
|
Con giống (1000 con) |
10 – 15 triệu |
|
Thức ăn & vật tư 6 tháng |
15 – 20 triệu |
|
Điện nước, nhân công |
5 – 7 triệu |
|
Tổng cộng |
50 – 70 triệu/vụ |
Người mới nên bắt đầu với quy mô nhỏ (500–1000 con) để làm quen kỹ thuật và quản lý rủi ro trước khi mở rộng.
Để đạt hiệu quả cao và hạn chế rủi ro, người mới cần nắm rõ quy trình nuôi cá chình biển gồm 6 giai đoạn chính. Mỗi bước đều có mục tiêu riêng, giúp kiểm soát tăng trưởng và đảm bảo tỷ lệ sống cao.
Mẹo nhỏ: Nếu nuôi trong bể xi măng, nên lót đáy bằng một lớp cát mịn dày 5–10cm để cá bơi sát đáy thoải mái hơn, hạn chế trầy da.
Dấu hiệu cá thích nghi tốt: bơi lội bình thường, không nổi đầu, ăn mồi nhanh sau 1–2 ngày.
Cảnh báo: Không dùng thuốc kháng sinh hoặc hóa chất độc hại vì dễ làm cá bị stress, giảm ăn.
Mẹo thực tế: Quan sát đáy bể – nếu còn dư thức ăn, giảm 10–15% khẩu phần ngày hôm sau để tránh ô nhiễm nước.
Cá chình biển thường gặp các bệnh như nấm, ký sinh trùng hoặc vi khuẩn đường ruột.
Biện pháp phòng bệnh:
Dấu hiệu cá khỏe mạnh: bơi nhanh, da sáng, ăn mạnh, không trầy xước.
Lợi nhuận trung bình:
Không ít người mới thất bại vì bỏ qua các chi tiết nhỏ nhưng quyết định thành bại. Dưới đây là những lỗi thường gặp trong nuôi cá chình biển cần tránh.
Khuyến nghị: Luôn ghi chép nhật ký nuôi (thức ăn, nhiệt độ, liều lượng thuốc, tình trạng cá) để dễ truy nguyên khi gặp sự cố.
Để xác định mô hình nuôi cá chình biển có hiệu quả hay không, người nuôi cần dựa vào ba tiêu chí chính: năng suất, chi phí và tỷ lệ sống.
Ví dụ: Một mô hình 1000 m² bể xi măng, thả 10.000 con giống, tổng chi phí 150 triệu đồng. Sau 14 tháng thu được 2,5 tấn cá, giá bán 500.000đ/kg → doanh thu 1,25 tỷ đồng, lợi nhuận ròng khoảng 200–250 triệu/vụ.
* Lưu ý: Người nuôi nên so sánh hiệu quả giữa các mô hình (bể xi măng, ao đất, lồng biển) để lựa chọn hình thức tối ưu cho vùng mình sinh sống.
Khi đã nắm vững kỹ thuật cơ bản, người nuôi có thể mở rộng sang các mô hình khác nhau tùy điều kiện địa phương và vốn đầu tư.
Nuôi cá chình biển không còn là mô hình xa lạ mà đang trở thành hướng đầu tư sinh lời ổn định cho người mới. Với quy trình đúng kỹ thuật, quản lý nước nghiêm ngặt và chọn giống chuẩn, người nuôi có thể thu lợi hàng trăm triệu đồng mỗi vụ. Hãy bắt đầu từ quy mô nhỏ, học hỏi từng bước để tiến đến mô hình chuyên nghiệp, bền vững.