Cá chình là loài thủy sản có giá trị kinh tế cao, thị trường tiêu thụ ổn định và đang được nhiều hộ nông dân đầu tư. Tuy nhiên, để đạt trọng lượng thương phẩm nhanh, người nuôi cần nắm vững kỹ thuật nuôi cá chình đúng quy trình – từ khâu chọn giống, thiết kế ao nuôi, đến chế độ thức ăn và phòng bệnh. Việc tuân thủ kỹ thuật chuẩn không chỉ giúp cá chình phát triển đồng đều mà còn giảm thiểu rủi ro, tối ưu lợi nhuận.

Trước khi bắt tay vào nuôi cá chình, người nuôi cần đảm bảo các điều kiện kỹ thuật và cơ sở vật chất đạt chuẩn. Bước chuẩn bị này chiếm đến 40% thành công của vụ nuôi.
Trước khi thả giống, tiến hành rửa sạch bùn đáy, phơi ao 5–7 ngày. Dùng vôi CaCO₃ 10–15 kg/100 m² để khử trùng và ổn định pH. Với bể xi măng, nên tráng lớp bùn non mỏng tạo môi trường tự nhiên cho cá trú ẩn.
Mật độ trung bình 5–7 con/m². Trước khi thả, tắm cá bằng dung dịch muối 2–3% trong 5 phút để sát khuẩn. Thả cá lúc sáng sớm hoặc chiều mát để tránh sốc nhiệt.
Cá chình là loài ăn đêm, nên cho ăn vào 17h–22h. Thức ăn gồm cá tạp, ốc bươu, tép nhỏ hoặc thức ăn công nghiệp 35–40% đạm. Lượng ăn hằng ngày bằng 3–5% trọng lượng cá.
Giữ độ pH ổn định 6,5–7,5; DO > 4mg/l. Thay 30% nước mỗi tuần. Dùng men vi sinh định kỳ để phân hủy chất hữu cơ và hạn chế vi khuẩn có hại.
Cá chình dễ mắc bệnh sưng bụng, lở loét, ký sinh trùng. Dùng tỏi xay hoặc chế phẩm sinh học trộn thức ăn 2–3 lần/tuần để tăng đề kháng. Khi phát hiện cá bỏ ăn, nên cách ly kiểm tra ngay.
Định kỳ 2 tuần cân mẫu 5–10 con để điều chỉnh lượng thức ăn. Khi cá đạt 0,8–1,2 kg/con là có thể thu hoạch.
Trong quá trình nuôi, người mới thường gặp nhiều vấn đề khiến hiệu quả giảm sút. Nắm rõ các lỗi phổ biến giúp phòng tránh thiệt hại.
1. Thả mật độ quá dày: Làm cá cạnh tranh oxy, chậm lớn, dễ bệnh. Giải pháp: giảm mật độ hoặc tăng cường sục khí.
2. Cho ăn không đều: Cá lớn ăn hết, cá nhỏ đói → không đồng đều trọng lượng. Nên chia thức ăn thành nhiều điểm, đảm bảo cá nào cũng ăn được.
3. Không kiểm soát chất lượng nước: Nồng độ NH₃ cao khiến cá bỏ ăn, nổi đầu. Giải pháp: định kỳ thay nước, bổ sung men vi sinh.
4. Bệnh thường gặp:
Người nuôi có thể nhận biết quy trình thành công thông qua tốc độ tăng trưởng và phản hồi của thị trường.
|
Chỉ tiêu |
Giá trị tham khảo |
|---|---|
|
Chi phí đầu tư/100m² |
25–30 triệu VNĐ |
|
Sản lượng thu được |
120–150 kg cá thương phẩm |
|
Doanh thu trung bình |
50–75 triệu VNĐ |
|
Lợi nhuận ròng |
20–30 triệu VNĐ/vụ |
Áp dụng đúng kỹ thuật nuôi cá chình giúp người nuôi đạt năng suất cao, cá phát triển khỏe mạnh và thị trường tiêu thụ ổn định. Hãy bắt đầu từ quy trình chuẩn và từng bước tối ưu để sớm thu được lợi nhuận bền vững.