Nhiều người nghĩ cá chình chỉ có thể nuôi trong ao đất hoặc vùng nước tự nhiên, nhưng thực tế, nuôi cá chình trong bể xi măng đang trở thành mô hình sinh lợi cao ở Việt Nam. Theo số liệu từ Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản, năng suất trung bình của mô hình này có thể đạt 30–35 kg/m² bể, cao hơn 1,5 lần so với nuôi ao truyền thống, trong khi rủi ro dịch bệnh lại thấp hơn 40%.
Nếu bạn sống ở khu vực đô thị hoặc có diện tích đất hạn chế, bể xi măng là lựa chọn lý tưởng. Bể chỉ cần rộng 10–20 m² vẫn có thể nuôi từ 400–600 con cá chình giống. Hệ thống bể vuông hoặc chữ nhật giúp dễ vệ sinh, kiểm soát nước và thu hoạch.
Cá chình rất nhạy với chất lượng nước. Bể xi măng giúp người nuôi chủ động kiểm soát nhiệt độ, độ pH và nguồn nước, hạn chế ô nhiễm và vi khuẩn. Việc thay nước định kỳ 2–3 ngày/lần giúp giảm nguy cơ bệnh lở loét hoặc nấm.
Trong bể xi măng, cá chình được cho ăn đều, dễ quan sát phản ứng ăn. Thức ăn thừa không bị thất thoát ra ngoài, giúp tiết kiệm 10–15% chi phí. Người nuôi có thể dùng thức ăn công nghiệp hoặc tự chế từ cá tạp, lòng gà, ruột cá, đảm bảo dinh dưỡng và kích thích tăng trọng nhanh.
Với kỹ thuật chuẩn, cá chình có thể đạt trọng lượng 1–1,5 kg/con chỉ sau 10–12 tháng, rút ngắn 3–5 tháng so với mô hình tự nhiên. Nhờ đó, người nuôi có thể quay vòng vốn nhanh, đặc biệt hấp dẫn với hộ gia đình và startup nông nghiệp nhỏ.
Chi phí đầu tư ban đầu cho bể xi măng khoảng 250.000–300.000 đồng/m², nhưng có thể sử dụng 8–10 năm. Lợi nhuận thuần đạt 35–50%/vụ tùy vùng và giá cá chình thương phẩm (dao động 400.000–600.000 đồng/kg). Đây là mức sinh lời ổn định, cao hơn hầu hết các loại cá nước ngọt khác.

Trước khi bắt đầu mô hình nuôi cá chình trong bể xi măng, người nuôi cần chuẩn bị kỹ càng về cơ sở vật chất, nguồn giống, nước và kỹ năng quản lý. Một sự chuẩn bị tốt quyết định hơn 70% thành công của vụ nuôi.
Bể nên được xây hình chữ nhật, kích thước phổ biến 3m × 5m × 1,2m, thành bể cao 1–1,2m. Lòng bể cần láng mịn, không nứt, đáy hơi nghiêng 2–3% về phía ống thoát nước.
Cần lắp hệ thống cấp – thoát nước riêng biệt, có lưới chắn rác và ống xả đáy để dễ vệ sinh. Phủ một lớp sỏi mịn 3–5 cm dưới đáy giúp cá trú ẩn tự nhiên và giảm stress.
Cá chình thích nghi tốt ở nhiệt độ 25–30°C, pH 6,5–7,5. Nước cấp phải sạch, không chứa kim loại nặng, thuốc trừ sâu hoặc clo. Nếu dùng nước máy, cần để qua bể lắng 2–3 ngày trước khi thả giống.
Nên lắp hệ thống sục khí nhẹ để tăng oxy hòa tan, đặc biệt vào ban đêm hoặc mùa nóng.
Giống là yếu tố quan trọng nhất. Nên chọn cá chình giống khỏe mạnh, đồng đều, chiều dài 15–20 cm, da bóng, bơi nhanh, không có vết trầy xước.
Nguồn giống uy tín thường đến từ các trại tại Bến Tre, Cà Mau, hoặc các cơ sở của Viện Nghiên cứu Thủy sản. Trước khi thả, cần thuần hóa cá bằng cách ngâm trong nước muối 3% khoảng 5 phút để khử khuẩn.
Cá chình là loài ăn thịt, nên khẩu phần cần giàu đạm (≥45%). Giai đoạn đầu nên dùng thức ăn xay nhuyễn từ cá tạp, ốc bươu, lòng gà, sau đó chuyển dần sang thức ăn viên công nghiệp.
Tỷ lệ cho ăn 3–5% trọng lượng cá/ngày, chia làm 2 lần (sáng sớm và chiều tối). Cần theo dõi phản ứng ăn để điều chỉnh hợp lý, tránh ô nhiễm nước.
Người nuôi cần hiểu rõ tập tính sinh học của cá chình – loài ưa ẩn nấp, hoạt động về đêm, thích dòng nước nhẹ. Phải duy trì độ trong của nước 25–30 cm, thường xuyên đo nhiệt độ và pH.
Ngoài ra, cần có sổ ghi chép lịch cho ăn, thay nước, tiêm phòng, và kiểm tra tăng trưởng mỗi tháng để phát hiện sớm bất thường.
Không ít người thất bại ngay từ vụ đầu vì áp dụng sai kỹ thuật hoặc không hiểu đặc tính cá chình. Dưới đây là quy trình nuôi cá chình trong bể xi măng được đúc kết từ kinh nghiệm thực tế của các hộ nuôi thành công tại Bến Tre và Sóc Trăng giúp cá tăng trọng nhanh, ít bệnh và đạt năng suất thương phẩm cao.
Bể nuôi cần xây chắc chắn, tránh rò rỉ nước. Tường bể cao 1–1,2m, đáy bể có độ nghiêng 2–3% về phía ống xả.
Sau khi xây xong, phải xử lý bề mặt xi măng để loại bỏ kiềm bằng cách:
Bước này giúp giảm pH dư kiềm, tránh gây sốc cho cá giống. Sau khi xử lý xong, bơm nước sạch vào bể và để yên 24 giờ trước khi thả cá.
Mẹo: Có thể thả thêm một ít bèo tây hoặc rong đuôi chó để tạo môi trường tự nhiên, giúp cá ít stress khi thả.
Lưu ý: Tỷ lệ thả nuôi phù hợp là 20–25 con/m² đối với cá giống 15cm. Mật độ quá dày dễ làm giảm oxy, cá yếu và chậm lớn.
Dấu hiệu cá khỏe: Bơi nhanh, da bóng mượt, ít nằm yên ở góc bể, có phản ứng mạnh khi thay nước.
Mẹo: Không nên thay nước toàn phần đột ngột vì cá chình dễ sốc, có thể chết hàng loạt.
Cá chình ăn mạnh vào ban đêm, do đó nên cho ăn 2 lần/ngày: sáng sớm và chiều tối.
Khẩu phần 3–5% trọng lượng cá/ngày. Có thể tăng dần lên 6% khi cá đạt 500g/con.
Nguồn thức ăn gồm:
Theo dõi tăng trưởng: Cứ mỗi tháng, cân mẫu 10% tổng đàn. Nếu cá chậm lớn, cần kiểm tra pH, oxy, và điều chỉnh khẩu phần.
Sau 10–12 tháng nuôi, cá đạt trọng lượng 1–1,5kg/con, vảy sáng, thân mập là thời điểm thích hợp để thu hoạch.
Trước thu hoạch 1–2 ngày, ngừng cho ăn để cá tiêu hóa hết thức ăn, giúp thịt săn và không tanh.
Cách thu hoạch:
Mẹo: Với hộ nhỏ lẻ, có thể bán cá chình sống tại chợ hoặc nhà hàng. Nếu có hệ thống ướp lạnh, có thể bảo quản 2–3 ngày để chờ giá cao.
Không ít hộ nuôi mới thất bại chỉ sau vài tháng vì mắc những lỗi tưởng chừng nhỏ nhưng lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất. Việc nhận biết sớm các sai lầm này giúp bạn giảm 30–50% rủi ro thua lỗ, đồng thời kéo dài tuổi thọ bể nuôi và tăng tỷ lệ sống của cá.
Đây là lỗi phổ biến nhất ở người mới bắt đầu. Nếu không ngâm và xả nước xi măng đủ lâu (ít nhất 5–7 ngày), lượng kiềm trong xi măng sẽ làm pH tăng cao, gây sốc cho cá. Hậu quả là cá yếu, bỏ ăn hoặc chết rải rác.
Cách khắc phục: Trước khi thả cá, cần đo pH nước ≤ 7,5 và ngâm kiểm tra ít nhất 24 giờ sau xử lý.
Vì muốn tăng sản lượng, nhiều người thả tới 40–50 con/m², dẫn đến thiếu oxy, cá cắn nhau, hoặc stress do chật chội.
Tác hại: Tỷ lệ sống giảm xuống chỉ còn 60–70%.
Giải pháp: Giữ mật độ chuẩn 20–25 con/m², kết hợp sục khí và thay nước đều đặn.
Cho ăn quá nhiều khiến thức ăn dư phân hủy, sinh khí độc NH₃ và H₂S — hai tác nhân hàng đầu gây chết cá.
Biểu hiện: Nước đục, có mùi hôi, cá nổi đầu về đêm.
Cách xử lý: Hút đáy, thay 1/3 lượng nước và bổ sung chế phẩm sinh học EM hoặc men vi sinh Zeolite để khử độc.
Cá giống trôi nổi ngoài chợ thường nhiễm nấm, trầy xước hoặc mắc ký sinh trùng. Khi nuôi trong bể xi măng, mật độ cao khiến bệnh lây lan nhanh.
Giải pháp: Luôn chọn giống tại trại uy tín, có giấy kiểm dịch, và tắm muối 3% trước khi thả.
Cá chình chỉ phát triển tốt trong khoảng 25–30°C. Khi nhiệt độ xuống thấp (<22°C) hoặc pH thay đổi đột ngột, cá giảm ăn, dễ nhiễm nấm.
Khắc phục: Dùng mái che lưới, sục khí thường xuyên, và kiểm tra pH sáng – chiều để phát hiện dao động bất thường.
Không ghi chép lượng ăn, thời gian thay nước, hoặc không cân mẫu khiến người nuôi không nắm được tiến độ phát triển, dẫn đến lãng phí thức ăn và khó phát hiện bệnh sớm.
Khuyến nghị: Ghi nhật ký nuôi mỗi ngày, đặc biệt 3 chỉ số: nhiệt độ, lượng ăn và pH.
Qua quy trình thực tế, có thể thấy nuôi cá chình trong bể xi măng là hướng đi an toàn, lợi nhuận cao nếu tuân thủ kỹ thuật, quản lý nước và thức ăn hợp lý. Việc đầu tư bài bản từ ban đầu giúp giảm rủi ro, tăng năng suất và mở rộng mô hình bền vững. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai muốn khởi nghiệp nông nghiệp sạch, hiệu quả.