Việc nuôi cá lóc đúng thời gian giúp cá đạt trọng lượng lý tưởng, thịt chắc và ít mỡ. Nuôi quá ngắn, cá chưa đủ cỡ, giảm giá trị thương phẩm; nuôi quá dài, cá dễ bị stress, chất lượng thịt kém, hao hụt do bệnh hoặc chết.
Thu hoạch đúng thời điểm tối ưu chi phí thức ăn, giảm rủi ro bệnh và tăng tỷ lệ sống. Thu hoạch sớm làm giảm lợi nhuận do cá nhỏ, còn muộn kéo dài chi phí nuôi, tăng nguy cơ mất mát và giảm hiệu quả kinh tế tổng thể.

Các giống cá lóc khác nhau có tốc độ tăng trưởng khác nhau. Cá lóc đồng thường phát triển nhanh hơn cá lóc lai. Kích cỡ cá giống ban đầu cũng quyết định thời gian cần để đạt trọng lượng thu hoạch.
Mật độ thả cao có thể làm chậm tăng trưởng do cạnh tranh thức ăn và oxy. Ao nuôi tốt, nước trong, giàu oxy, không ô nhiễm giúp cá phát triển nhanh, rút ngắn thời gian nuôi.
Thức ăn đầy đủ protein, vitamin và khoáng chất giúp cá tăng trưởng nhanh. Cho ăn đúng liều, đúng cách tránh lãng phí và tăng hiệu quả tăng trưởng.
Cá lóc phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 28–32°C, pH 6,5–8. Oxy hòa tan ≥4 mg/l giúp cá ăn khỏe, tăng trưởng nhanh. Nước quá lạnh, pH không ổn định hoặc thiếu oxy sẽ làm chậm quá trình nuôi.
Cá lóc giống 2–3 cm cần khoảng 1–2 tháng để phát triển thành cá con 10–15 cm tùy điều kiện ao nuôi.
Từ cá con 10–15 cm, nuôi thêm 3–5 tháng để đạt trọng lượng thương phẩm 300–500 g/con. Thời gian có thể ngắn hơn nếu quản lý tốt dinh dưỡng và môi trường.
Cá bơi khỏe, màu sắc tươi, bụng tròn đều, trọng lượng trung bình đạt 300–500 g là thời điểm thu hoạch lý tưởng. Cá quá lớn thịt sẽ nhão, chất lượng giảm.
Định kỳ cân mẫu cá từ nhiều vị trí trong ao để đánh giá trọng lượng trung bình. Khi cá đạt trọng lượng mục tiêu (300–500 g/con), có thể lập kế hoạch thu hoạch.
Cá ăn khỏe, bơi đều, ít nổi đầu hay bơi lờ đờ cho thấy cá phát triển tốt. Xuất hiện dấu hiệu lạ, cá yếu hoặc bệnh sẽ cần điều chỉnh dinh dưỡng hoặc môi trường trước thu hoạch.
Tính toán nhu cầu thị trường và thời gian vận chuyển để thu hoạch đồng đều, tránh tồn kho lâu làm giảm chất lượng. Điều này giúp tăng giá bán và tối ưu lợi nhuận.
Nuôi cá lóc vào mùa ấm, nhiệt độ nước ổn định sẽ rút ngắn thời gian nuôi. Mùa lạnh nên chuẩn bị ao tốt, tăng dinh dưỡng để tránh chậm phát triển.
Cung cấp thức ăn đầy đủ, kết hợp kiểm tra pH, oxy, nhiệt độ định kỳ giúp cá phát triển đồng đều, tăng năng suất và rút ngắn chu kỳ nuôi.
Thường xuyên vệ sinh ao, theo dõi sức khỏe đàn cá, phòng bệnh sớm, tránh mật độ quá cao để giảm tỷ lệ chết và thất thoát, đảm bảo thu hoạch đúng thời gian.
Xác định thời gian nuôi cá lóc hợp lý giúp cá đạt chất lượng thịt tốt, tăng năng suất và lợi nhuận. Việc quản lý dinh dưỡng, mật độ thả và môi trường nuôi đóng vai trò then chốt trong hiệu quả nuôi. Theo dõi trọng lượng và sức khỏe đàn cá sẽ tối ưu hóa thời điểm thu hoạch.
Cá lóc thường đạt trọng lượng thu hoạch 300–500 g/con sau 4–7 tháng nuôi, tùy điều kiện môi trường và chế độ dinh dưỡng.
Kiểm tra trọng lượng trung bình, quan sát hành vi và sức khỏe cá; khi cá khỏe, bơi đều và đạt trọng lượng mục tiêu, đó là thời điểm thích hợp.
Loài cá, kích cỡ cá giống, mật độ thả, chất lượng ao, chế độ dinh dưỡng và môi trường như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan đều ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng.
Thu hoạch sớm làm cá nhỏ, giảm giá trị kinh tế; thu hoạch muộn tăng chi phí nuôi, rủi ro bệnh tật và giảm chất lượng thịt.
Quản lý mật độ thả, chế độ dinh dưỡng hợp lý, theo dõi môi trường và sức khỏe cá, kết hợp với mùa vụ thích hợp giúp rút ngắn chu kỳ nuôi và tăng năng suất.
Có, mùa ấm giúp cá phát triển nhanh hơn, mùa lạnh cần quản lý môi trường và dinh dưỡng tốt để đảm bảo tốc độ tăng trưởng và đạt trọng lượng thu hoạch.