Nuôi cá rô phi đơn tính trong ao đất là mô hình phổ biến nhất hiện nay nhờ chi phí đầu tư thấp và dễ quản lý. Tuy nhiên, mật độ nuôi cá rô phi đơn tính cần được điều chỉnh phù hợp với hình thức canh tác để đảm bảo tốc độ tăng trưởng và hạn chế rủi ro môi trường.
Ở mức mật độ này, cá tận dụng tốt nguồn thức ăn tự nhiên trong ao, chi phí thức ăn công nghiệp thấp, tỷ lệ sống thường đạt 80–90%. Năng suất trung bình dao động 5–8 tấn/ha/vụ, phù hợp với hộ nuôi nhỏ và trung bình.
Với mật độ cao hơn, người nuôi cần chủ động quản lý oxy hòa tan và chất lượng nước. Năng suất có thể đạt 12–18 tấn/ha/vụ, nhưng chi phí thức ăn và điện năng tăng rõ rệt.

Ao lót bạt giúp kiểm soát môi trường tốt hơn so với ao đất, từ đó cho phép áp dụng mật độ nuôi cá rô phi đơn tính cao hơn.
Nhờ hạn chế bùn đáy và dễ thay nước, ao lót bạt giúp cá sinh trưởng đồng đều, tỷ lệ sống thường trên 90%.
Điều này cho thấy ao lót bạt phù hợp với các hộ nuôi hướng đến năng suất cao và quay vòng vụ nuôi nhanh.
Dù có thể nuôi mật độ cao, nhưng nếu vượt quá 8 con/m², cá dễ bị stress, tăng trưởng chậm và hệ số chuyển đổi thức ăn tăng. Do đó, cần theo dõi chặt chẽ các chỉ tiêu nước như oxy hòa tan, pH và amoni.
Nuôi cá rô phi đơn tính trong lồng bè tận dụng tốt nguồn nước tự nhiên, nhưng mật độ nuôi phụ thuộc nhiều vào dòng chảy và thể tích lồng.
Ở mức này, cá vẫn đảm bảo trao đổi nước liên tục, hạn chế tích tụ chất thải.
Việc lựa chọn vị trí đặt lồng có vai trò quyết định hiệu quả nuôi.
Nếu mật độ vượt ngưỡng cho phép, cá cạnh tranh thức ăn mạnh, tăng trưởng chậm và dễ phát sinh bệnh. Ngược lại, mật độ hợp lý giúp cá đạt cỡ thương phẩm 0,8–1,2 kg/con sau 6–7 tháng nuôi.
Mô hình thâm canh công nghệ cao cho phép kiểm soát chặt chẽ môi trường nuôi, từ đó đẩy mật độ nuôi cá rô phi đơn tính lên mức rất cao so với các hình thức truyền thống.
Hệ thống RAS phù hợp với nuôi cá rô phi đơn tính cỡ lớn trong không gian hẹp, tỷ lệ sống thường trên 90%, năng suất tính trên đơn vị thể tích rất cao.
Trong ao thâm canh công nghệ cao ngoài trời:
Điều kiện bắt buộc là duy trì oxy hòa tan ổn định trên 4 mg/l và kiểm soát tốt chất thải hữu cơ.
Với mật độ cao và quản lý đúng kỹ thuật, năng suất có thể đạt 20–30 tấn/ha/vụ. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành cao, phù hợp với hộ nuôi quy mô lớn hoặc liên kết sản xuất.
Không có một mức mật độ cố định áp dụng cho mọi trường hợp. Người nuôi cần căn cứ vào nhiều yếu tố kỹ thuật và điều kiện thực tế.
Thả giống đồng đều về kích cỡ giúp cá sinh trưởng cân đối, giảm cạnh tranh thức ăn.
Hộ nuôi có kinh nghiệm, theo dõi thường xuyên các chỉ tiêu môi trường có thể nuôi mật độ cao hơn 10–20% so với mức khuyến nghị chung.
Khả năng thay nước, sục khí và xử lý đáy ao quyết định giới hạn mật độ. Nếu oxy hòa tan thấp hoặc nước dễ ô nhiễm, cần giảm mật độ để tránh rủi ro.
Bảng tổng hợp giúp người nuôi dễ so sánh và lựa chọn mật độ nuôi cá rô phi đơn tính phù hợp với điều kiện của mình.
Người nuôi mới nên áp dụng mức mật độ trung bình để dễ quản lý. Khi đã nắm vững kỹ thuật và kiểm soát tốt môi trường, có thể tăng dần mật độ nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế.
Mỗi mô hình nuôi sẽ có mức mật độ nuôi cá rô phi đơn tính khác nhau để đạt hiệu quả tối ưu. Người nuôi nên bắt đầu ở mức mật độ an toàn, sau đó điều chỉnh dần dựa trên điều kiện thực tế và kinh nghiệm quản lý. Áp dụng đúng mật độ giúp giảm rủi ro, ổn định sản lượng và nâng cao lợi nhuận bền vững.
Không có một mức cố định. Mật độ phù hợp phụ thuộc vào mô hình nuôi, chất lượng nước và khả năng quản lý của người nuôi.
Có thể, nhưng cần hệ thống sục khí, quản lý môi trường và thức ăn tốt. Nếu quản lý kém, mật độ cao dễ gây rủi ro dịch bệnh.
Nên. Ao lót bạt kiểm soát môi trường tốt hơn nên có thể nuôi mật độ cao hơn ao đất từ 20–40%.
Mật độ quá cao làm cá cạnh tranh thức ăn, chậm lớn và tăng hệ số chuyển đổi thức ăn.
Người nuôi mới nên chọn mật độ trung bình theo khuyến cáo để dễ quản lý và hạn chế rủi ro trong vụ nuôi đầu tiên.