Nhiều người tin rằng màng nhựa gây hại đất vì “bịt kín mặt đất”, làm giảm oxy, tiêu diệt vi sinh vật và khiến đất chai cứng. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy màng nhựa nông nghiệp không trực tiếp gây thoái hóa đất. Tác động tiêu cực chủ yếu đến từ việc dùng màng kém chất lượng, sử dụng quá lâu hoặc không thu gom sau mùa vụ, khiến rác thải nhựa tích tụ và làm giảm độ tơi xốp đất.
Quan niệm này bắt nguồn từ thói quen canh tác truyền thống, khi nông dân đánh giá đất bằng cảm quan. Thực tế, đất chai thường do tưới tiêu kém, thiếu phân hữu cơ hoặc dùng màng PE tái chế giữ nhiệt cao. Những yếu tố này cộng hưởng, khiến người trồng lầm tưởng màng nhựa ảnh hưởng đất trồng, trong khi lỗi nằm ở cách canh tác.
Nếu sử dụng đúng cách, màng phủ nông nghiệp giúp giữ ẩm, ổn định nhiệt độ, hạn chế cỏ dại và ngăn rửa trôi dinh dưỡng. Thực nghiệm tại Đồng Tháp và Lâm Đồng cho thấy dùng màng PE nguyên sinh tăng năng suất 10–20% mà độ phì đất vẫn ổn định, chứng minh màng nhựa không gây hại đất khi áp dụng đúng quy trình.

Màng nhựa phủ đất làm giảm thất thoát nước do bốc hơi, giúp giữ ẩm ổn định cho vùng rễ. Tuy nhiên, nếu dùng loại màng quá dày hoặc phủ kín lâu, đất có thể bị thiếu trao đổi khí. Để khắc phục, người trồng nên:
Khi thực hiện đúng quy trình, màng phủ không chỉ duy trì cấu trúc đất mà còn hạn chế xói mòn – yếu tố thường làm giảm năng suất sau 2–3 vụ liên tiếp.
Một trong những hiểu lầm phổ biến là màng nhựa giết chết vi sinh vật đất. Thực tế, nếu đất được cấp ẩm đúng mức, vi sinh vật vẫn tồn tại và hoạt động bình thường. Một số nghiên cứu của Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam (2024) chỉ ra rằng:
Một số loại màng nhựa đục hoặc trong suốt có khả năng hấp thụ và phản xạ ánh sáng khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến nhiệt độ đất.
Tùy vùng trồng, nên chọn loại màng phù hợp để cân bằng nhiệt – ẩm. Nếu kết hợp với màng sinh học hoặc màng phân hủy tự nhiên, khả năng điều tiết nhiệt và thoát hơi nước còn hiệu quả hơn, giúp đất duy trì độ phì và cấu trúc ổn định.
Một trong những nguyên nhân chính khiến màng nhựa gây hại đất không được quan tâm là do người trồng sử dụng sản phẩm kém chất lượng. Các loại màng PE tái chế hoặc không rõ nguồn gốc thường chứa phụ gia, hóa chất độc hại như clo, kim loại nặng hoặc phẩm màu công nghiệp. Khi tiếp xúc lâu với ánh nắng và nhiệt độ cao, các chất này có thể phân rã, ngấm xuống đất và ảnh hưởng đến vi sinh vật đất.
Ngoài ra, màng rẻ tiền thường có độ dày không đồng đều, nhanh mục, dễ vỡ vụn thành vi nhựa – yếu tố đang được xem là nguy cơ tiềm ẩn làm suy thoái đất trồng. Do đó, việc chọn màng đạt chuẩn chất lượng, có chứng nhận kiểm định an toàn, là yếu tố bắt buộc trong canh tác bền vững.
Một sai lầm phổ biến khiến người dùng nghĩ màng nhựa ảnh hưởng đất trồng là phủ màng liên tục nhiều vụ mà không thay thế. Khi màng phủ bị lão hóa, bề mặt xuất hiện vết nứt, vi sinh vật khó hoạt động, rễ cây kém hấp thu dinh dưỡng. Đồng thời, lớp màng cũ giữ nhiệt cao, gây mất cân bằng độ ẩm và cấu trúc đất.
Theo khuyến cáo của Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, màng PE tiêu chuẩn chỉ nên sử dụng tối đa 1–2 vụ (3–6 tháng). Sau mỗi mùa, đất cần được xới tơi, bổ sung phân hữu cơ và phơi đất để phục hồi độ thoáng khí. Việc thay màng đúng hạn giúp hạn chế tích tụ nhựa, tránh hiện tượng chai đất lâu dài.
Rác thải màng nhựa nông nghiệp là vấn đề môi trường nghiêm trọng nếu không được thu gom đúng quy trình. Nhiều hộ nông dân vẫn có thói quen đốt bỏ hoặc chôn lấp, dẫn đến ô nhiễm không khí và đất trồng. Khi đốt, các hợp chất hữu cơ khó phân hủy như dioxin, furan phát tán, còn khi chôn, nhựa không phân hủy có thể tồn tại hàng chục năm.
Giải pháp hiệu quả là:
Nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đã chứng minh màng phủ nông nghiệp chỉ gây ảnh hưởng tiêu cực khi bị lạm dụng. Thử nghiệm tại Đồng Tháp và Lâm Đồng (2023) cho thấy đất phủ màng PE đạt chuẩn duy trì độ ẩm tốt hơn 15%, độ phì nhiêu cao hơn 10% so với đất trồng trần.
Kết luận: màng nhựa không gây hại đất nếu người trồng sử dụng đúng độ dày, thời gian và quy trình thu gom – chứng minh rằng yếu tố con người quan trọng hơn bản thân vật liệu.
Màng nhựa nông nghiệp giúp tiết kiệm nước tưới, giảm cỏ dại và bảo vệ dinh dưỡng đất, nhờ đó năng suất rau màu tăng rõ rệt. Dưới đây là bảng so sánh giữa canh tác có và không phủ màng:
|
Tiêu chí |
Có phủ màng |
Không phủ màng |
|---|---|---|
|
Giữ ẩm đất |
Tốt |
Trung bình |
|
Cỏ dại |
Ít |
Nhiều |
|
Nhiệt độ đất ổn định |
Có |
Không |
|
Năng suất trung bình |
15–20% |
Bình thường |
Dữ liệu này khẳng định màng phủ nhựa nếu dùng hợp lý không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giúp bảo vệ tài nguyên đất lâu dài.
Để tránh rủi ro từ màng nhựa kém chất lượng, người trồng nên kiểm tra 3 yếu tố chính:
Nếu tuân thủ đúng hướng dẫn này, màng nhựa nông nghiệp không chỉ an toàn cho đất mà còn góp phần hướng đến nông nghiệp xanh bền vững.
Để tránh tình trạng màng nhựa gây hại đất không, việc lựa chọn vật liệu phù hợp với điều kiện khí hậu và loại cây trồng là yếu tố quyết định.
Theo các nghiên cứu tại Viện Môi trường Nông nghiệp (2024), sử dụng màng đúng loại giúp cải thiện độ ẩm đất 15–18% và giảm nguy cơ thoái hóa dinh dưỡng sau mỗi vụ canh tác.
Một trong những nguyên nhân chính khiến người trồng lo màng nhựa ảnh hưởng đất trồng là dùng quá thời hạn. Màng PE tiêu chuẩn chỉ nên sử dụng trong 3–6 tháng, tùy vào điều kiện thời tiết và loại cây. Sau thời gian này, màng dễ bị lão hóa, nứt bề mặt và phân rã thành vi nhựa gây tích tụ trong đất.
Để hạn chế tác động này, người canh tác nên:
Việc thay màng định kỳ không chỉ giúp duy trì chất lượng đất mà còn giảm 10–12% lượng rác thải nông nghiệp hằng năm.
Rác thải màng nhựa nông nghiệp nếu không xử lý đúng cách sẽ trở thành nguồn ô nhiễm nghiêm trọng. Quy trình tái chế đúng gồm 3 bước:
Nếu khu vực chưa có điểm thu gom, người trồng nên liên hệ với chính quyền địa phương hoặc hợp tác xã để được hướng dẫn xử lý. Đây là biện pháp thiết thực giúp giảm thiểu rủi ro màng nhựa gây ô nhiễm đất.
Màng phủ sinh học được xem là giải pháp ưu việt thay thế cho màng PE truyền thống. Sản phẩm làm từ tinh bột bắp, sắn hoặc PLA có khả năng phân hủy tự nhiên sau 6–9 tháng, không để lại vi nhựa.
Theo mô hình thử nghiệm ở Lâm Đồng, đất trồng rau cải sử dụng màng sinh học có độ tơi xốp cao hơn 20% sau 2 vụ liên tiếp, chứng minh khả năng bảo vệ vi sinh vật đất vượt trội.
Ngoài màng sinh học, nông dân có thể sử dụng các vật liệu hữu cơ như rơm rạ, xơ dừa, trấu hun để phủ đất. Các vật liệu này giúp duy trì độ ẩm, ngăn cỏ dại và cải thiện hàm lượng hữu cơ trong đất khi phân hủy. Tuy không bền bằng màng PE, nhưng chi phí thấp và dễ áp dụng với quy mô nhỏ hoặc mô hình nông nghiệp hữu cơ.
Bảng dưới đây thể hiện sự khác biệt giữa hai loại màng phủ phổ biến:
|
Tiêu chí |
Màng sinh học |
Màng nhựa truyền thống |
|---|---|---|
|
Thành phần |
Tinh bột, PLA |
Polyethylene (PE) |
|
Phân hủy |
6–9 tháng |
Không phân hủy |
|
Ảnh hưởng đất |
Không gây tích tụ vi nhựa |
Có thể tích tụ lâu dài |
|
Độ bền |
Trung bình |
Cao |
|
Chi phí |
Cao hơn 10–20% |
Thấp hơn |
|
Tác động môi trường |
Thân thiện |
Có rủi ro nếu xử lý sai |
Như vậy, việc chuyển sang màng phủ sinh học tuy tốn kém hơn nhưng mang lại hiệu quả bền vững, phù hợp xu hướng nông nghiệp xanh và hạn chế hoàn toàn nguy cơ màng nhựa gây hại đất.
Để hạn chế rủi ro, người trồng nên ưu tiên màng PE nguyên sinh hoặc màng sinh học phân hủy tự nhiên, đồng thời thực hiện thu gom tái chế sau thu hoạch. Khi kết hợp các giải pháp thân thiện môi trường và quy trình canh tác chuẩn, lo ngại về màng nhựa gây hại đất sẽ được loại bỏ, hướng đến nông nghiệp xanh bền vững.
Thông thường, màng nhựa nông nghiệp chỉ nên tái sử dụng tối đa 2 vụ nếu vẫn giữ được độ đàn hồi và màu sắc ổn định. Sau đó cần thay mới để tránh ảnh hưởng đến đất.
Có. Việc đốt màng nhựa sinh ra khí độc và vi hạt nhựa gây ô nhiễm không khí, đất và nguồn nước. Giải pháp an toàn hơn là thu gom và gửi tới điểm tái chế.
Có, nhưng nên chọn màng PE chống tia UV và thay mới sau 12–18 tháng để đảm bảo độ trong, độ bền và tránh hình thành vi nhựa ảnh hưởng đến hệ sinh thái đất.
Có. Màng sinh học phân hủy tự nhiên trong 6–9 tháng nhờ hoạt động của vi sinh vật, không để lại vi nhựa hay chất tồn dư, giúp bảo vệ độ phì và cấu trúc đất lâu dài.
Có. Sau khi thu hoạch, nên xới đất và phơi nắng nhẹ 7–10 ngày để đất được “thở”, phục hồi độ thoáng khí và giúp cân bằng lại hệ vi sinh vật tự nhiên.