Trong những ngày lễ đặc biệt hoặc sự kiện quan trọng, các cộng đồng trên khắp Việt Nam thường tổ chức những hoạt động tập thể nhằm tôn vinh, kỷ niệm và duy trì giá trị văn hóa. Câu hỏi lễ hội là gì để lại một bài toán không chỉ mang tính từ điển, mà còn liên quan đến bản sắc dân tộc.
Lễ hội là gì? Lễ hội là tập hợp các hoạt động văn hóa, tín ngưỡng và vui chơi của cộng đồng được tổ chức để tưởng nhớ, tôn vinh một sự kiện lịch sử, nhân vật hoặc giá trị tâm linh. Theo Nghị định 110/2018/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, lễ hội bao gồm phần lễ (nghi lễ trang nghiêm) và phần hội (hoạt động vui chơi, giao lưu). Lễ hội không chỉ là hoạt động tín ngưỡng mà còn là nền tảng gắn kết cộng đồng.
Mở rộng khái niệm:
Lễ hội được coi là một hình thức biểu hiện bản sắc văn hóa của dân tộc Việt Nam. Đây vừa là nơi tổ chức hoạt động nghi lễ tín ngưỡng như lên đèn, dâng hương, vừa là không gian vui chơi, thi đấu trò chơi dân gian, giao lưu văn hóa. Lễ hội giúp duy trì, truyền đối những giá trị văn hóa, tinh thần đoàn kết và ý thức cộng đồng giữa các thế hệ.
Không chỉ là một sự kiện đơn thuần, lễ hội thường bao gồm những phần cấu thành riêng biệt, mang tính đồng bộ về mục đích văn hóa và xã hội.
Phần lễ bao gồm các nghi thức chính như: dâng hương, tế lễ, rước thần, tục trâu bò, các nghi lễ tôn giáo hoặc tín ngưỡng truyền thống. Phần lễ được tổ chức trang nghiêm, thể hiện lối sống tâm linh và tôn trọng trường tồn.
Bao gồm các hoạt động như: chơi trò dân gian, đấu vật, đấu bò, thi nấu ăn, giao lưu văn nghệ, buôn bán hàng hóa. Phần hội giúp tăng tính kết thương, gắn kết cộng đồng và tạo điều kiện cho phát triển kinh tế địa phương.
Theo quy định pháp luật, lễ hội phải được đăng ký, xin phép tổ chức với cơ quan chức năng. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Việt Nam là đơn vị chủ đạo trong việc hướng dẫn, kiểm tra và giữ gìn bản sắc văn hóa lễ hội. Tất cả hệ thống tổ chức nhằm đảm bảo lễ hội diễn ra an toàn, lành mạnh và đúng với quy định pháp luật.
Lễ hội Việt Nam không chỉ phong phú về hình thức mà còn đa dạng về nội dung, thể hiện qua nhiều nhóm khác nhau. Việc phân loại lễ hội giúp nhận diện rõ đặc trưng và ý nghĩa từng nhóm, từ đó có cách tiếp cận và tổ chức phù hợp.
Đây là nhóm phổ biến nhất, thường gắn liền với tín ngưỡng dân gian, thờ thần, thờ thành hoàng làng, hay tưởng nhớ các anh hùng dân tộc. Ví dụ: Lễ hội Đền Hùng, Lễ hội Chùa Hương, Lễ hội Gióng. Đặc trưng là yếu tố tâm linh kết hợp nghi lễ truyền thống, thường diễn ra vào dịp đầu năm.
Phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, gắn với sự kiện văn hóa, thể thao, giải trí hiện đại như: Lễ hội pháo hoa quốc tế Đà Nẵng, Lễ hội âm nhạc, Lễ hội đường phố. Loại này thường do tổ chức chuyên nghiệp thực hiện, phục vụ mục tiêu quảng bá hình ảnh, kích cầu du lịch.
Bao gồm các lễ hội tổ chức trong hệ thống tôn giáo như Phật giáo, Công giáo, Cao Đài,... Ví dụ: Lễ hội Vu Lan, Lễ Phục Sinh, Lễ Giáng Sinh. Đặc điểm là tập trung vào tín ngưỡng tôn giáo, có quy mô từ nhỏ đến lớn tùy cộng đồng.
Bên cạnh giá trị văn hóa và xã hội, lễ hội cũng tồn tại những điểm cần nhìn nhận khách quan để phát huy hiệu quả và hạn chế mặt tiêu cực.
Không chỉ là hoạt động văn hóa đơn thuần, lễ hội còn mang lại nhiều giá trị thiết thực đối với cả cá nhân và xã hội. Hiểu rõ vai trò này giúp cộng đồng tổ chức và tham gia lễ hội một cách ý thức, đúng mục đích.
Lễ hội xuất hiện rộng khắp các vùng miền Việt Nam, từ đồng bằng đến miền núi, từ thành thị đến nông thôn. Ví dụ cụ thể:
Lễ hội không chỉ là nơi tụ họp mà còn là môi trường giáo dục ý thức cộng đồng, xây dựng lòng tự hào dân tộc. Qua lễ hội, các giá trị đạo đức, tôn giáo và tinh thần trách nhiệm xã hội được vun đắp bền vững.
Mặc dù mang nhiều giá trị tích cực, lễ hội Việt Nam vẫn tồn tại những quan niệm chưa đúng hoặc bị hiểu sai. Việc nhận diện và lý giải đúng sẽ giúp cộng đồng tổ chức và tham gia lễ hội ý thức hơn.
Sự thật: Bên cạnh phần hội vui chơi, phần lễ nghi thức là yếu tố cốt lõi, thể hiện tín ngưỡng, tâm linh, tưởng nhớ lịch sử. Nếu chỉ chú trọng phần hội mà bỏ qua phần lễ, lễ hội sẽ mất ý nghĩa văn hóa vốn có.
Sự thật: Theo Nghị định 110/2018/NĐ-CP, tất cả lễ hội phải đăng ký và được quản lý chặt chẽ. Có cơ chế kiểm tra, giám sát từ cấp xã đến trung ương để đảm bảo lễ hội diễn ra đúng pháp luật.
Sự thật: Dù một số lễ hội đông người gây khó khăn về giao thông, môi trường, nhưng đây là vấn đề tổ chức và ý thức người tham gia chứ không phải bản chất của lễ hội. Nhiều lễ hội đã áp dụng công nghệ và quy trình tổ chức hiện đại để giảm thiểu tác động này.
Song song với việc bảo tồn các giá trị truyền thống, lễ hội Việt Nam đang có nhiều đổi mới nhằm thích nghi với thời đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của xã hội.
Lễ hội Việt Nam vừa là tài sản tinh thần lâu đời, vừa là nguồn lực phát triển kinh tế – xã hội hiện đại. Việc kết hợp giữa giữ gìn bản sắc với đổi mới phương thức tổ chức là xu hướng tất yếu, đảm bảo lễ hội tiếp tục phát huy giá trị bền vững trong đời sống hiện đại.
Hiểu rõ lễ hội là gì không chỉ giúp ta trân trọng giá trị văn hóa dân tộc mà còn nhận diện được vai trò thiết thực của lễ hội trong đời sống hiện đại. Lễ hội kết nối quá khứ – hiện tại, bảo tồn di sản văn hóa và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội. Việc tổ chức và tham gia lễ hội cần chú trọng đến yếu tố bền vững, phù hợp xu thế mới.
Lễ hội truyền thống gắn với tín ngưỡng, lịch sử dân tộc, còn lễ hội hiện đại thiên về giải trí, quảng bá văn hóa, du lịch.
Cần tuân thủ hướng dẫn của ban tổ chức, không chen lấn, xô đẩy, không mang vật nguy hiểm và bảo vệ môi trường.
Phần lễ thể hiện giá trị tâm linh, phần hội tạo không khí vui chơi; cả hai đều quan trọng và bổ trợ lẫn nhau.
Do ảnh hưởng của thương mại hóa, truyền thông chưa đầy đủ và nhận thức xã hội còn hạn chế.
Có. Theo Nghị định 110/2018/NĐ-CP, tất cả lễ hội phải đăng ký và được quản lý chặt chẽ để đảm bảo an toàn, đúng quy định.