Chuẩn bị ao là bước nền tảng trong kỹ thuật nuôi tôm sú ao đất, quyết định trực tiếp đến khả năng sinh trưởng, tỷ lệ sống và mức độ phát sinh dịch bệnh trong suốt vụ nuôi. Ao được cải tạo đúng kỹ thuật sẽ giúp môi trường nước ổn định, hạn chế mầm bệnh và tạo điều kiện thuận lợi cho tôm phát triển nhanh, khỏe mạnh.
Ao nuôi tôm sú ao đất cần được bố trí ở khu vực chủ động cấp – thoát nước, xa nguồn ô nhiễm sinh hoạt và công nghiệp.
Diện tích ao nên từ 3.000–10.000 m² để dễ quản lý môi trường và chăm sóc. Độ sâu mực nước lý tưởng từ 1,2–1,5 m, giúp ổn định nhiệt độ và hạn chế biến động môi trường trong ngày.
Bờ ao phải chắc chắn, không rò rỉ, đáy ao bằng phẳng và có độ dốc nhẹ về phía cống thoát để thuận tiện cho việc siphon chất thải trong quá trình nuôi.
Sau mỗi vụ nuôi, ao cần được tháo cạn hoàn toàn, nạo vét bùn đáy (chỉ giữ lại lớp bùn mỏng 10–15 cm). Bùn đáy tích tụ nhiều chất hữu cơ và mầm bệnh là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nước trong vụ mới.
Phơi đáy ao từ 5–10 ngày đến khi đất nứt chân chim. Sau đó tiến hành bón vôi CaO hoặc CaCO₃ với liều lượng tùy theo độ pH đất:
Bón vôi giúp khử trùng đáy ao, ổn định pH và hạn chế khí độc phát sinh khi nuôi.
Trước khi thả giống 7–10 ngày, tiến hành lấy nước qua lưới lọc để ngăn cá tạp và sinh vật gây hại. Mực nước ban đầu nên đạt 1,0–1,2 m.
Gây màu nước bằng phân hữu cơ ủ hoai hoặc chế phẩm sinh học để tạo hệ vi sinh và tảo có lợi. Màu nước đạt yêu cầu là màu xanh nhạt hoặc nâu nhạt, độ trong khoảng 30–40 cm.
Giai đoạn này cần theo dõi và điều chỉnh các chỉ tiêu môi trường cơ bản để sẵn sàng cho việc thả tôm sú giống.

Con giống là “chất lượng đầu vào” quan trọng trong kỹ thuật nuôi tôm sú ao đất. Giống khỏe, sạch bệnh sẽ giúp tôm tăng trưởng nhanh, giảm rủi ro hao hụt và hạn chế chi phí xử lý trong quá trình nuôi.
Tôm sú giống nên được mua từ trại sản xuất uy tín, có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm dịch đầy đủ. Tôm khỏe có các đặc điểm:
Ưu tiên chọn giống đã qua kiểm tra các bệnh nguy hiểm thường gặp trên tôm sú để giảm nguy cơ bùng phát dịch trong ao nuôi.
Thả giống vào sáng sớm hoặc chiều mát để tránh sốc nhiệt cho tôm. Trước khi thả, cần cân bằng nhiệt độ và độ mặn giữa bao tôm và nước ao bằng cách ngâm bao trên mặt ao 15–20 phút.
Các chỉ tiêu môi trường phù hợp khi thả giống:
Đối với mô hình nuôi tôm sú ao đất truyền thống hoặc bán thâm canh, mật độ thả phổ biến từ 10–20 con/m². Không nên thả quá dày vì sẽ gây áp lực lớn lên môi trường ao, làm tôm chậm lớn và dễ phát sinh bệnh.
Việc điều chỉnh mật độ cần dựa vào điều kiện ao nuôi, khả năng quản lý môi trường và kinh nghiệm thực tế của người nuôi.
Quản lý môi trường nước là khâu xuyên suốt trong kỹ thuật nuôi tôm sú ao đất, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tốc độ sinh trưởng của tôm. Môi trường ổn định giúp tôm ăn mạnh, lớn nhanh và giảm stress.
Người nuôi cần theo dõi định kỳ các yếu tố:
Việc theo dõi thường xuyên giúp phát hiện sớm dấu hiệu bất thường để xử lý kịp thời.
Thay nước định kỳ với tỷ lệ 10–30% lượng nước ao mỗi lần, tùy vào chất lượng nước và giai đoạn nuôi. Nước cấp vào ao phải được lọc và xử lý trước để tránh đưa mầm bệnh từ bên ngoài vào.
Kết hợp sử dụng chế phẩm sinh học để phân hủy chất hữu cơ, giảm khí độc và duy trì hệ vi sinh có lợi trong ao.
Khi mưa lớn hoặc nắng nóng kéo dài, môi trường ao dễ biến động mạnh. Người nuôi cần:
Chủ động quản lý tốt môi trường giúp hạn chế rủi ro và bảo vệ đàn tôm trong suốt vụ nuôi.
Trong kỹ thuật nuôi tôm sú ao đất, quản lý thức ăn đúng cách giúp tôm tăng trưởng nhanh, hệ số chuyển đổi thức ăn thấp và hạn chế ô nhiễm môi trường ao. Cho ăn không hợp lý là nguyên nhân phổ biến làm tôm chậm lớn và phát sinh bệnh.
Tôm sú cần khẩu phần dinh dưỡng khác nhau theo từng giai đoạn:
Thức ăn phải đảm bảo chất lượng, còn hạn sử dụng và được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
Cho tôm ăn 2–4 lần/ngày tùy theo giai đoạn nuôi. Thời điểm cho ăn thích hợp là sáng sớm và chiều mát.
Lượng thức ăn cần được điều chỉnh dựa trên:
Sử dụng sàng ăn để kiểm tra lượng thức ăn dư thừa, từ đó điều chỉnh khẩu phần phù hợp, tránh lãng phí và ô nhiễm ao.
Tôm ăn yếu thường có các biểu hiện:
Khi phát hiện các dấu hiệu này, cần giảm lượng thức ăn, kiểm tra lại môi trường nước và theo dõi sức khỏe tôm để có biện pháp xử lý kịp thời.
Phòng bệnh luôn hiệu quả và ít tốn kém hơn trị bệnh. Trong kỹ thuật nuôi tôm sú ao đất, việc duy trì môi trường ổn định và quản lý tốt là giải pháp phòng bệnh bền vững nhất.
Tôm sú nuôi ao đất thường gặp một số bệnh như:
Các bệnh này thường bùng phát khi môi trường ao biến động mạnh hoặc mật độ nuôi quá cao.
Nguyên nhân chính gây bệnh trên tôm sú bao gồm:
Việc xác định đúng nguyên nhân giúp người nuôi có biện pháp xử lý phù hợp, tránh thiệt hại lan rộng.
Áp dụng các biện pháp phòng bệnh an toàn:
Hạn chế tối đa việc sử dụng kháng sinh để đảm bảo an toàn sinh học và giá trị thương phẩm của tôm.
Thu hoạch đúng thời điểm giúp tối ưu năng suất và lợi nhuận trong kỹ thuật nuôi tôm sú ao đất. Đồng thời, việc đánh giá lại toàn bộ vụ nuôi là cơ sở quan trọng cho các vụ tiếp theo.
Tôm sú thường được thu hoạch khi đạt kích cỡ phù hợp với nhu cầu thị trường. Trước khi thu hoạch cần:
Thu hoạch vào sáng sớm hoặc chiều mát giúp hạn chế hao hụt.
Có thể thu hoạch toàn bộ hoặc thu tỉa tùy theo tình hình ao nuôi. Khi thu hoạch cần thao tác nhẹ nhàng, tránh làm tôm trầy xước hoặc gãy râu, ảnh hưởng đến giá bán.
Sau thu hoạch, cần xử lý nước thải và chất thải đúng cách để bảo vệ môi trường xung quanh.
Sau mỗi vụ nuôi, người nuôi nên tổng hợp:
Việc đánh giá này giúp rút kinh nghiệm, điều chỉnh quy trình nuôi tôm sú ao đất và nâng cao hiệu quả cho các vụ nuôi tiếp theo.
Áp dụng đúng kỹ thuật nuôi tôm sú ao đất giúp người nuôi kiểm soát tốt môi trường, giảm hao hụt và nâng cao hiệu quả kinh tế. Việc chú trọng cải tạo ao, chọn giống chất lượng và quản lý chặt chẽ trong suốt vụ nuôi là yếu tố then chốt để đạt năng suất bền vững.
Nuôi tôm sú ao đất không quá khó nếu người nuôi nắm vững quy trình kỹ thuật cơ bản và theo dõi môi trường ao thường xuyên. Mô hình này phù hợp với nhiều vùng nuôi truyền thống.
Mật độ thả phổ biến từ 10–20 con/m², tùy điều kiện ao nuôi và khả năng quản lý môi trường của từng hộ.
Thời gian nuôi thường kéo dài vài tháng, tùy tốc độ sinh trưởng và kích cỡ thương phẩm mong muốn của thị trường.
Nguyên nhân thường do môi trường nước kém ổn định, mật độ nuôi quá cao, thức ăn không phù hợp hoặc quản lý chưa đúng kỹ thuật.